Search

Bí quyết viết quảng cáo: Cách kiếm tiền bằng quảng cáo và tiếp thị

Bí quyết viết quảng cáo: Cách kiếm tiền bằng quảng cáo và tiếp thị

Bí quyết viết quảng cáo: Cách kiếm tiền bằng quảng cáo và tiếp thị [Khóa học 5 giờ miễn phí] – YouTube

https://www.youtube.com/watch?v=mWNYE5yVOzk

https://www.copythatshow.com/how-to-start-copywriting

sách:

  • Scientific Advertising by Claude C. Hopkins | Published in 1923, this book will teach you to think about advertising in the right way (something that’s lost on most copywriters in the digital age…)
  • Great Leads by Michael Masterson & John Forde | A deep dive into the “lead” – the beginning of an ad – and accordingly THE most important thing to get right… as well as a guide to the 6 “core” types of leads…
  • The Architecture of Persuasion by Michael Masterson | This book is a must-read for two kinds of people: Archaeologists trying to find suitable life partners, and copywriters who want to understand the 5 crucial elements of successful sales letters. It’s a fun read…
  • The Ultimate Sales Letter by Dan Kennedy | As an in-depth view of sales letter research, writing, and editing, The Ultimate Sales Letter lays out a step-by-step process that’ll help you write some damn good longform copy. (P.S. This is filled with actionable advice you can use to sharpen your own process…)
  • Breakthrough Advertising by Eugene Schwartz | Often referred to as the “Copywriter’s Bible”, Breakthrough Advertising was the first book to introduce and codify several concepts that are still used by the world’s top copywriters today…

Tài nguyên: https://drive.google.com/drive/folders/1TygGkkQdW3e3a1K2GaaslQRrw8b79ryu

Tóm tắt chi tiết nội dung video “Bí quyết viết quảng cáo: Cách kiếm tiền bằng quảng cáo và tiếp thị”

Mở đầu:

  • Giới thiệu về nội dung của video: “The Fundamentals of Writing to Sell”, một khóa học miễn phí về copywriting dành cho thành viên của Copywriting Collective Discord Server.
  • Nêu bật tầm quan trọng của copywriting trong việc thúc đẩy doanh thu của doanh nghiệp: minh họa bằng ví dụ thực tế về sự gia tăng doanh thu đáng kể của một doanh nghiệp sau khi áp dụng những nguyên tắc copywriting.
  • Cam kết truyền đạt kiến thức thực tiễn và hệ thống hóa kiến thức copywriting hiệu quả.

Phần 1: Vấn đề với copywriting hiện đại và tầm quan trọng của direct response advertising

  • Vấn đề chính: Hầu hết các chiến dịch marketing hiệu quả thấp vì copywriter thường viết để làm hài lòng doanh nghiệp, thay vì tập trung vào nhu cầu của khách hàng tiềm năng.
  • Ví dụ minh họa:
    • Chiến dịch quảng cáo Nissan 300 ZX: được ca ngợi là “Quảng cáo của năm” nhưng lại khiến doanh thu sụt giảm 37% trong năm tiếp theo.
    • Quảng cáo Toyota Camry: không được đánh giá cao nhưng lại dẫn đến doanh thu tăng 8% và đạt kỷ lục doanh thu trong lịch sử.
  • Lưu ý: Hiệu quả của quảng cáo được đánh giá dựa trên doanh thu, không phải số lượng like, share, comment hay các chỉ số vanity metrics.
  • Giải pháp:
    • Lấy direct response advertising làm nền tảng: tập trung vào việc thúc đẩy hành động mua hàng ngay lập tức, dễ dàng đo lường và theo dõi.
    • Không nhầm lẫn direct response với phong cách viết: direct response là một mục tiêu, không phải là một phong cách.

Phần 2: Nguyên tắc copywriting hiệu quả

  • Luật vàng: Kết nối sản phẩm với nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng thông qua thông điệp quảng cáo.
  • 5 nguyên tắc:
    • Não bộ của chúng ta được lập trình để phân loại thông tin ngay lập tức.
    • Thời gian đưa ra quyết định càng lâu, sự tự tin càng thấp.
    • Chúng ta dễ bị ảnh hưởng bởi suy nghĩ đám đông.
    • Logic là thứ yếu.
    • Quyết định mua hàng dựa trên cảm xúc.
  • Cảm xúc là gì? Cảm xúc là bất cứ điều gì mà khách hàng tiềm năng quan tâm, bao gồm vấn đề, mong muốn, niềm tin, định kiến.
  • Mục tiêu: Tham gia vào cuộc trò chuyện đang diễn ra trong tâm trí khách hàng, khai thác những cảm xúc họ đang có.
  • Cách tiếp cận: Tìm điểm giao thoa giữa đặc điểm sản phẩm và cảm xúc của khách hàng.

Phần 3: 5 giai đoạn nhận thức của khách hàng (Stages of Awareness)

  • 5 giai đoạn:
    • Không biết (Unaware): Không biết về vấn đề cần giải quyết.
    • Biết về vấn đề (Problem Aware): Biết về vấn đề nhưng chưa biết giải pháp.
    • Biết về giải pháp (Solution Aware): Biết về giải pháp nhưng chưa biết về sản phẩm của bạn.
    • Biết về sản phẩm (Product Aware): Biết về sản phẩm nhưng chưa thuyết phục hoàn toàn.
    • Biết và muốn (Most Aware): Biết về sản phẩm và muốn mua.
  • Mục tiêu: Di chuyển khách hàng từ giai đoạn không biết đến giai đoạn biết và muốn.
  • Chiến lược: Viết copy phù hợp với từng giai đoạn nhận thức của khách hàng.

Phần 4: Quy tắc một (Rule of One)

  • Khái niệm: Mỗi mẩu copy nên chỉ tập trung vào một khách hàng, một ý tưởng, một lời đề nghị và một hành động.
  • Lý do:
    • Giúp giữ thông điệp quảng cáo rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với khách hàng tiềm năng.
    • Tránh việc làm cho khách hàng bối rối hoặc quá tải thông tin, dẫn đến giảm tỷ lệ chuyển đổi.
  • 4 yếu tố của Rule of One (RIO):
    • Một khách hàng (One Reader): Xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu.
    • Một ý tưởng (One Idea): Xác định lợi ích chính mà khách hàng sẽ nhận được.
    • Một lời đề nghị (One Offer): Nêu rõ những gì khách hàng sẽ nhận được khi thực hiện hành động.
    • Một hành động (One Action): Chỉ yêu cầu khách hàng thực hiện một hành động duy nhất.

Phần 5: Quá trình nghiên cứu

  • Tầm quan trọng: Nghiên cứu là nền tảng của mọi chiến dịch marketing thành công.
  • 3 giai đoạn:
    • Nghiên cứu sản phẩm: Tìm hiểu kỹ về sản phẩm, khách hàng mục tiêu và thương hiệu hiện tại.
    • Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh: Phân tích chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.
    • Nghiên cứu thị trường: Khai thác ý kiến khách hàng tiềm năng (Voice of Customer).

Phần 6: Cách thức thực hiện nghiên cứu

  • Nghiên cứu sản phẩm: Xây dựng bảng ghi chú về thông tin, tính năng, lợi ích và điểm độc đáo của sản phẩm.
  • Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh: Theo dõi hoạt động online của đối thủ cạnh tranh thông qua Facebook, Google, YouTube, Reddit, Amazon, diễn đàn,… để thu thập thông tin về thông điệp, chiến lược, ưu điểm, nhược điểm,…
  • Nghiên cứu thị trường:
    • Thu thập dữ liệu trực tiếp: Sử dụng dữ liệu khách hàng hiện tại, nhóm Facebook, diễn đàn, Reddit, Youtube,… để thu thập thông tin về nhu cầu, mong muốn, vấn đề, niềm tin,… của khách hàng tiềm năng.
    • Thu thập dữ liệu gián tiếp: Sử dụng các phương pháp nghiên cứu gián tiếp như phân tích các cuộc thảo luận, phản hồi, đánh giá,… trên các diễn đàn, mạng xã hội, website,…
  • Xây dựng bảng ghi chú: Sử dụng bảng ghi chú để sắp xếp và phân loại thông tin theo các chủ đề như Pains & Fears, Objections, Desires, Firm Beliefs, Shakable Beliefs, Other, Common Words & Phrases.

Phần 7: Quy trình viết copy

  • 5 câu hỏi tiềm thức:
    • Điều này có liên quan gì đến tôi?
    • Tại sao tôi không nên nghĩ rằng điều này là điều tôi đã biết?
    • Tôi hiểu lợi ích gì từ điều này?
    • Tôi hiểu lợi ích này sẽ được thực hiện như thế nào?
    • Tôi có tin tưởng vào người/doanh nghiệp này?
  • 2 kỹ thuật:
    • Khai thác dữ liệu khách hàng (IOC): Sử dụng thông tin thu thập được từ Voice of Customer để viết copy hấp dẫn và thuyết phục.
    • Bổ sung thêm chiều sâu (Dimensionalization): Biến thông điệp copy trở nên sống động và dễ dàng hình dung.
  • Cấu trúc thông điệp:
    • Mở đầu (Lead): Thu hút sự chú ý và tạo dựng niềm tin ban đầu.
    • Nội dung (Body): Xây dựng lập luận và thuyết phục khách hàng.
    • Kết thúc (Close): Kêu gọi hành động mua hàng.

Phần 8: Kỹ thuật viết từng phần của copy

  • Mở đầu:
    • Sử dụng tiêu đề hấp dẫn, có tính hữu ích, khẩn cấp, độc đáo và cụ thể.
    • Tạo ra sự tò mò và khơi gợi mong muốn của khách hàng tiềm năng.
  • Nội dung:
    • Phương pháp OCPB (Objection, Claim, Proof, Benefit): Xác định và giải quyết các nghi ngờ hoặc phản đối của khách hàng.
    • Tập trung vào một ý tưởng chính: Tránh việc đưa ra quá nhiều thông tin, làm khách hàng bối rối.
    • Xây dựng lập luận logic: Sử dụng bằng chứng và minh chứng để chứng minh những lợi ích được nêu ra.
  • Kết thúc:
    • Nêu rõ lời đề nghị và hành động cần thực hiện.
    • Tạo ra cảm giác khẩn cấp và thúc đẩy khách hàng hành động ngay lập tức.

Phần 9: Kỹ thuật chỉnh sửa copy

  • Phương pháp Cub: Nhận biết và sửa lỗi về copy rối, copy không đáng tin và copy nhàm chán.
  • Phương pháp Swappy: Kiểm tra lại từng dòng copy để đảm bảo rằng mỗi dòng đều có mục đích và có bằng chứng hỗ trợ.

Phần 10: Lưu ý về phong cách viết

  • Không có phong cách viết copy nào là hoàn hảo, hãy lựa chọn phong cách phù hợp với đối tượng khách hàng và mục tiêu chiến dịch.
  • Luôn ưu tiên sự rõ ràng và dễ hiểu cho khách hàng.

Phần 11: Kiểm tra A/B

  • Kiểm tra A/B: Sử dụng phương pháp kiểm tra A/B để so sánh hiệu quả của hai phiên bản copy khác nhau.
  • Lựa chọn nội dung kiểm tra: Kiểm tra những yếu tố có sự khác biệt rõ rệt và có thể tạo ra sự thay đổi đáng kể trong tỷ lệ chuyển đổi.

Kết thúc:

  • Lời khuyên: Luôn giữ tinh thần tò mò và đồng cảm để hiểu rõ tâm lý khách hàng và tạo ra nội dung copy hấp dẫn và thuyết phục.
  • Nhấn mạnh: Copywriting là một quá trình liên tục học hỏi và trau dồi.

Phần 2: Nguyên tắc copywriting hiệu quả

Phần này tập trung vào những nguyên tắc cốt lõi của copywriting, giúp bạn viết ra những mẩu copy hấp dẫn và thuyết phục, thu hút sự chú ý và hành động từ khách hàng tiềm năng.

1. Luật vàng của copywriting:

  • Kết nối sản phẩm với nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng thông qua thông điệp quảng cáo.

Nói cách khác, thay vì chỉ tập trung vào những ưu điểm của sản phẩm, bạn cần hiểu rõ những gì khách hàng tiềm năng muốn, những vấn đề họ đang gặp phải, những mong muốn họ đang khao khát, và sau đó kết nối những điều đó với sản phẩm của bạn.

2. 5 nguyên tắc cơ bản:

  • Não bộ của chúng ta được lập trình để phân loại thông tin ngay lập tức: Con người thường có xu hướng đưa ra đánh giá nhanh chóng về một thông điệp. Điều này có nghĩa là bạn cần thu hút sự chú ý của họ ngay từ đầu và khiến họ muốn tiếp tục đọc.
  • Thời gian đưa ra quyết định càng lâu, sự tự tin càng thấp: Khách hàng thường mất tự tin và do dự khi phải suy nghĩ quá lâu về một quyết định. Do đó, bạn cần trình bày thông điệp một cách rõ ràng, dễ hiểu và khiến họ cảm thấy tự tin khi đưa ra quyết định.
  • Chúng ta dễ bị ảnh hưởng bởi suy nghĩ đám đông: Khách hàng thường có xu hướng tin tưởng vào những gì được nhiều người khác ủng hộ. Bạn có thể tận dụng yếu tố này bằng cách sử dụng các đánh giá tích cực, lời giới thiệu từ những người có uy tín hoặc biểu hiện sự phổ biến của sản phẩm của bạn.
  • Logic là thứ yếu: Mặc dù logic đóng vai trò quan trọng, nhưng quyết định mua hàng của khách hàng thường dựa trên cảm xúc. Bạn cần khơi gợi cảm xúc tích cực cho khách hàng, làm cho họ cảm thấy hứng thú và muốn sở hữu sản phẩm.
  • Quyết định mua hàng dựa trên cảm xúc: Cảm xúc là động lực chính dẫn đến hành động mua hàng. Bạn cần sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh,… để khơi gợi cảm xúc tích cực cho khách hàng như niềm vui, sự phấn khích, sự an toàn, sự tin tưởng, …

3. Cảm xúc là gì?

  • Cảm xúc là bất cứ điều gì mà khách hàng tiềm năng quan tâm, bao gồm vấn đề, mong muốn, niềm tin, định kiến.

Để hiểu rõ cảm xúc của khách hàng, bạn cần thực hiện nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu khách hàng hiện tại, theo dõi các cuộc thảo luận trực tuyến,… để tìm ra những gì khách hàng thực sự quan tâm.

4. Mục tiêu:

  • Tham gia vào cuộc trò chuyện đang diễn ra trong tâm trí khách hàng, khai thác những cảm xúc họ đang có.

Bạn cần biết khách hàng đang nghĩ gì, họ đang gặp phải vấn đề gì, họ đang mong muốn gì,… và sau đó đưa ra thông điệp copy phù hợp, khiến họ cảm thấy như bạn đang hiểu họ và đang giải quyết vấn đề của họ.

5. Cách tiếp cận:

  • Tìm điểm giao thoa giữa đặc điểm sản phẩm và cảm xúc của khách hàng.

Thay vì chỉ nêu ra những tính năng của sản phẩm, bạn hãy nắm bắt tâm lý của khách hàng và liên kết những tính năng đó với những lợi ích thực tế mà họ muốn nhận được.

Ví dụ minh họa:

  • Sản phẩm: Kem dưỡng da chống lão hóa
  • Khách hàng mục tiêu: Phụ nữ 30 tuổi, bận rộn, quan tâm đến việc duy trì vẻ đẹp thanh xuân.
  • Cảm xúc: Lo lắng về việc lão hóa, mong muốn duy trì vẻ đẹp rạng rỡ.
  • Điểm giao thoa: Kem dưỡng da giúp làm chậm quá trình lão hóa, giúp da săn chắc và rạng rỡ.
  • Thông điệp copy: “Hãy lấy lại vẻ đẹp thanh xuân rạng rỡ với kem dưỡng da chống lão hóa của chúng tôi. Công thức độc đáo giúp làm chậm quá trình lão hóa, mang lại làn da săn chắc và rạng rỡ, giúp bạn tự tin tỏa sáng mỗi ngày.”

Kết luận:

Hiểu rõ nguyên tắc copywriting hiệu quả giúp bạn viết ra những mẩu copy hấp dẫn, thuyết phục và tạo ra tác động tích cực đến hành vi mua hàng của khách hàng tiềm năng. Bằng cách kết nối sản phẩm với nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng, bạn có thể tạo ra những chiến dịch marketing hiệu quả và thu hút nhiều khách hàng hơn.

Phần 3: 5 Giai đoạn nhận thức của khách hàng (Stages of Awareness)

Phần này giới thiệu về 5 giai đoạn nhận thức của khách hàng (Stages of Awareness), một khái niệm quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về tâm lý khách hàng và viết copy hiệu quả hơn.

1. 5 Giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Không biết (Unaware): Khách hàng không hề biết về vấn đề cần giải quyết, do đó họ cũng không biết về giải pháp hay sản phẩm của bạn.
    • Ví dụ: Một người đang có vấn đề về sức khỏe răng miệng nhưng họ chưa từng nghĩ đến việc cần phải sử dụng kem đánh răng.
  • Giai đoạn 2: Biết về vấn đề (Problem Aware): Khách hàng đã nhận thức được vấn đề của mình và cần tìm giải pháp.
    • Ví dụ: Người đó bắt đầu nhận thấy răng của mình bị ố vàng và bắt đầu tìm hiểu thông tin về cách làm trắng răng.
  • Giai đoạn 3: Biết về giải pháp (Solution Aware): Khách hàng biết về giải pháp có thể giải quyết vấn đề của mình, nhưng họ chưa biết về sản phẩm của bạn.
    • Ví dụ: Người đó tìm hiểu về các phương pháp làm trắng răng và biết đến các loại kem đánh răng làm trắng.
  • Giai đoạn 4: Biết về sản phẩm (Product Aware): Khách hàng đã biết về sản phẩm của bạn, nhưng chưa chắc họ muốn mua.
    • Ví dụ: Người đó biết đến sản phẩm kem đánh răng làm trắng của bạn và đã đọc qua các thông tin, quảng cáo.
  • Giai đoạn 5: Biết và muốn (Most Aware): Khách hàng đã biết về sản phẩm của bạn, họ hiểu rõ sản phẩm và muốn mua.
    • Ví dụ: Người đó đã nghiên cứu kỹ sản phẩm, đọc các đánh giá tích cực và quyết định mua kem đánh răng làm trắng của bạn.

2. Mục tiêu:

  • Di chuyển khách hàng từ giai đoạn không biết đến giai đoạn biết và muốn (Most Aware).

Mục tiêu của copywriting là thuyết phục khách hàng tiềm năng mua sản phẩm của bạn. Để làm được điều này, bạn cần dẫn dắt họ từ giai đoạn không biết đến giai đoạn biết và muốn mua.

3. Chiến lược:

  • Viết copy phù hợp với từng giai đoạn nhận thức của khách hàng.

Bạn cần biết khách hàng đang ở giai đoạn nào để đưa ra thông điệp copy phù hợp. Ví dụ:

    • Khách hàng không biết (Unaware): Bạn nên tập trung vào việc giới thiệu vấn đề và tạo ra sự tò mò.
    • Khách hàng biết về vấn đề (Problem Aware): Bạn nên tập trung vào việc chỉ ra vấn đề của họ, thể hiện sự đồng cảm và giới thiệu giải pháp.
    • Khách hàng biết về giải pháp (Solution Aware): Bạn nên tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm của bạn và so sánh nó với các giải pháp khác.
    • Khách hàng biết về sản phẩm (Product Aware): Bạn nên tập trung vào việc thuyết phục họ mua sản phẩm bằng cách nêu bật lợi ích của sản phẩm.
    • Khách hàng biết và muốn (Most Aware): Bạn nên tập trung vào việc xóa bỏ những nghi ngờ còn lại và kêu gọi hành động mua hàng.

4. Cách xác định giai đoạn nhận thức:

  • Nghiên cứu thị trường: Thu thập thông tin về nhu cầu, mong muốn, vấn đề và kiến thức của khách hàng tiềm năng.
  • Phân tích dữ liệu khách hàng: Sử dụng dữ liệu về khách hàng hiện tại để hiểu rõ hành vi mua hàng của họ.
  • Quan sát hành vi online: Theo dõi hoạt động online của khách hàng tiềm năng trên các mạng xã hội, website, diễn đàn,… để nắm bắt những gì họ đang tìm kiếm.

5. Ví dụ minh họa:

  • Sản phẩm: Máy lọc nước
  • Giai đoạn 1: Không biết (Unaware):
    • Thông điệp copy: “Bạn có biết rằng nước bạn đang uống có thể chứa nhiều chất độc hại?”
  • Giai đoạn 2: Biết về vấn đề (Problem Aware):
    • Thông điệp copy: “Bạn đang lo lắng về nguồn nước uống cho gia đình mình? Nước uống bẩn có thể gây hại cho sức khỏe của bạn và gia đình.”
  • Giai đoạn 3: Biết về giải pháp (Solution Aware):
    • Thông điệp copy: “Máy lọc nước là giải pháp hiệu quả để loại bỏ chất độc hại trong nước uống.”
  • Giai đoạn 4: Biết về sản phẩm (Product Aware):
    • Thông điệp copy: “Máy lọc nước của chúng tôi sử dụng công nghệ tiên tiến, loại bỏ 99,9% vi khuẩn và kim loại nặng, mang lại nguồn nước uống sạch và an toàn cho gia đình bạn.”
  • Giai đoạn 5: Biết và muốn (Most Aware):
    • Thông điệp copy: “Hãy bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình ngay hôm nay với máy lọc nước của chúng tôi. Đặt hàng ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn.”

Kết luận:

Hiểu rõ 5 giai đoạn nhận thức của khách hàng (Stages of Awareness) giúp bạn viết copy hiệu quả hơn. Bằng cách phân tích tâm lý khách hàng ở từng giai đoạn, bạn có thể đưa ra thông điệp phù hợp, thuyết phục họ mua sản phẩm của bạn.

Phần 4: Quy tắc một (Rule of One)

Quy tắc một, hay còn gọi là Rule of One, là một nguyên tắc quan trọng trong copywriting, giúp bạn tạo ra những mẩu copy hiệu quả và thuyết phục hơn. Nguyên tắc này dựa trên việc tập trung vào một thông điệp chính, một lời đề nghị rõ ràng và một hành động duy nhất, nhằm tránh làm cho khách hàng tiềm năng bối rối hoặc quá tải thông tin.

1. Khái niệm:

  • Mỗi mẩu copy nên chỉ tập trung vào một khách hàng, một ý tưởng, một lời đề nghị và một hành động.

Nguyên tắc này nhấn mạnh vào sự rõ ràng và tập trung trong copywriting. Thay vì cố gắng truyền đạt nhiều thông điệp cùng lúc, bạn nên chọn một ý tưởng chính và tập trung vào việc thuyết phục khách hàng tiềm năng về ý tưởng đó.

2. Lý do:

  • Giúp giữ thông điệp quảng cáo rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với khách hàng tiềm năng.

Khi copy quá rối rắm và không rõ ràng, khách hàng tiềm năng sẽ khó nắm bắt thông điệp chính và chắc chắn họ sẽ không muốn tiếp tục đọc hay thực hiện hành động.

  • Tránh việc làm cho khách hàng bối rối hoặc quá tải thông tin, dẫn đến giảm tỷ lệ chuyển đổi.

Khi khách hàng tiềm năng bị quá tải thông tin, họ sẽ không thể tập trung vào lời đề nghị của bạn và hành động mà bạn muốn họ thực hiện. Họ sẽ cảm thấy bối rối và có thể bỏ qua copy của bạn.

3. 4 yếu tố của Rule of One (RIO):

  • Một khách hàng (One Reader):
    • Xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu: Hãy tập trung vào viết copy dành cho một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể, thay vì cố gắng thuyết phục tất cả mọi người.
    • Xây dựng hồ sơ khách hàng mục tiêu (Buyer Persona): Hãy tạo ra một hồ sơ chi tiết về khách hàng mục tiêu của bạn, bao gồm thông tin như tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, lối sống, mong muốn, vấn đề,…
  • Một ý tưởng (One Idea):
    • Xác định lợi ích chính mà khách hàng sẽ nhận được: Hãy chọn một lợi ích chính mà bạn muốn truyền tải và tập trung vào viết copy để thuyết phục khách hàng tiềm năng về lợi ích đó.
    • Lợi ích phải phù hợp với nhu cầu của khách hàng mục tiêu: Hãy xác định những gì khách hàng muốn nhận được từ sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và tập trung vào viết copy để nêu bật lợi ích đó.
  • Một lời đề nghị (One Offer):
    • Nêu rõ những gì khách hàng sẽ nhận được khi thực hiện hành động: Hãy nêu rõ lợi ích mà khách hàng tiềm năng sẽ nhận được khi mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của bạn, cùng với giá cả hoặc chi phí mà họ phải trả.
    • Lời đề nghị phải thu hút và thuyết phục: Hãy làm cho lời đề nghị của bạn trở nên hấp dẫn và thuyết phục bằng cách sử dụng ngôn ngữ hấp dẫn, hình ảnh thu hút, khuyến mãi hấp dẫn,…
  • Một hành động (One Action):
    • Chỉ yêu cầu khách hàng thực hiện một hành động duy nhất: Hãy nêu rõ hành động duy nhất mà bạn muốn khách hàng tiềm năng thực hiện sau khi đọc copy của bạn, ví dụ: “Click vào đây để tìm hiểu thêm”, “Liên hệ ngay để đặt hàng”, “Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi”,…
    • Hành động phải dễ dàng thực hiện: Hãy làm cho hành động mà bạn muốn khách hàng thực hiện trở nên dễ dàng và thuận tiện nhất có thể.

4. Ví dụ minh họa:

  • Sản phẩm: Khóa học online về marketing digital
  • Khách hàng mục tiêu: Người làm việc trong lĩnh vực marketing, muốn nâng cao kỹ năng marketing digital.
  • Một ý tưởng: “Khóa học giúp bạn nâng cao kỹ năng marketing digital và tăng doanh thu cho doanh nghiệp.”
  • Một lời đề nghị: “Khóa học bao gồm [Số lượng] bài học, [Số lượng] giờ thực hành, [Số lượng] bài tập và hỗ trợ 24/7 từ giảng viên chuyên gia. Giá khóa học là [Giá cả].”
  • Một hành động: “Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi [Ưu đãi]!”

5. Kết luận:

Quy tắc một (Rule of One) là một nguyên tắc đơn giản nhưng hiệu quả giúp bạn tạo ra những mẩu copy hấp dẫn và thuyết phục hơn. Bằng cách tập trung vào một ý tưởng chính, một lời đề nghị rõ ràng và một hành động duy nhất, bạn có thể tránh làm cho khách hàng tiềm năng bối rối hoặc quá tải thông tin, tăng tỷ lệ chuyển đổi và thu hút nhiều khách hàng hơn.

Phần 5: Quá trình nghiên cứu

Nghiên cứu là chìa khóa dẫn đến thành công của mọi chiến dịch marketing hiệu quả. Phần này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về quá trình nghiên cứu, giúp bạn thu thập và phân tích thông tin cần thiết để tạo ra những mẩu copy hấp dẫn và thuyết phục.

1. Tầm quan trọng:

  • Nghiên cứu là nền tảng của mọi chiến dịch marketing thành công.

Không có nghiên cứu kỹ lưỡng, bạn không thể hiểu rõ khách hàng tiềm năng, sản phẩm hoặc thị trường của mình. Do đó, bạn sẽ khó mà tạo ra những mẩu copy hấp dẫn và thuyết phục.

  • Nghiên cứu giúp bạn:
    • Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, vấn đề và niềm tin của khách hàng tiềm năng.
    • Phân tích đối thủ cạnh tranh và xác định điểm mạnh, điểm yếu của họ.
    • Tìm kiếm những cơ hội marketing mới.
    • Tăng tỷ lệ chuyển đổi của chiến dịch marketing.

2. 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1: Nghiên cứu sản phẩm:
    • Mục tiêu: Tìm hiểu kỹ về sản phẩm, khách hàng mục tiêu và thương hiệu hiện tại.
    • Cách thức:
      • Xây dựng bảng ghi chú: Ghi chép tất cả những thông tin về sản phẩm, bao gồm:
        • Thông tin sản phẩm: Tên sản phẩm, mô tả sản phẩm, thành phần, cách sử dụng, bảo quản,…
        • Tính năng: Những tính năng nổi bật của sản phẩm.
        • Lợi ích: Những lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
        • Điểm độc đáo: Những điểm khác biệt so với các sản phẩm cạnh tranh.
      • Nghiên cứu khách hàng mục tiêu: Xác định rõ khách hàng mục tiêu của bạn là ai, họ là người như thế nào, họ có những nhu cầu gì, họ sử dụng những nền tảng nào,…
      • Phân tích thương hiệu: Tìm hiểu về thương hiệu của bạn hiện tại, những điểm mạnh, điểm yếu, danh tiếng của thương hiệu trên thị trường.
  • Giai đoạn 2: Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh:
    • Mục tiêu: Phân tích chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu những điểm mạnh, điểm yếu của họ.
    • Cách thức:
      • Phân tích website: Đánh giá nội dung, thiết kế website, chiến lược SEO, các chương trình marketing trên website của đối thủ.
      • Theo dõi hoạt động trên mạng xã hội: Phân tích nội dung bày trên các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, YouTube, … của đối thủ, nhằm hiểu rõ chiến lược marketing trên mạng xã hội của họ.
      • Phân tích quảng cáo: Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo trên Google, Facebook, YouTube,… của đối thủ, bao gồm nội dung quảng cáo, mục tiêu quảng cáo, đối tượng mục tiêu, kênh quảng cáo,…
      • Nghiên cứu ý kiến khách hàng: Đọc các đánh giá, nhận xét của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ của đối thủ trên các trang web đánh giá, diễn đàn, mạng xã hội,…
  • Giai đoạn 3: Nghiên cứu thị trường:
    • Mục tiêu: Khai thác ý kiến khách hàng tiềm năng (Voice of Customer).
    • Cách thức:
      • Thu thập dữ liệu trực tiếp: Sử dụng các phương pháp nghiên cứu trực tiếp như phỏng vấn, khảo sát trực tuyến, nhóm thảo luận trực tuyến trên Facebook, Reddit, … để thu thập thông tin về nhu cầu, mong muốn, vấn đề, niềm tin của khách hàng tiềm năng.
      • Thu thập dữ liệu gián tiếp: Phân tích các cuộc thảo luận, phản hồi, đánh giá,… trên các diễn đàn, mạng xã hội, website,… để thu thập thông tin về nhu cầu, mong muốn, vấn đề của khách hàng tiềm năng.

3. Xây dựng bảng ghi chú:

  • Sử dụng bảng ghi chú để sắp xếp và phân loại thông tin theo các chủ đề, giúp bạn dễ dàng tổng hợp và phân tích thông tin.
  • Một số chủ đề phổ biến:
    • Pains & Fears (Nỗi đau và nỗi sợ): Những vấn đề hoặc nỗi sợ mà khách hàng tiềm năng đang gặp phải.
    • Objections (Sự phản đối): Những lý do mà khách hàng tiềm năng có thể phản đối khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
    • Desires (Mong muốn): Những mong muốn hoặc mục tiêu mà khách hàng tiềm năng muốn đạt được.
    • Firm Beliefs (Niềm tin vững chắc): Những niềm tin vững chắc mà khách hàng tiềm năng mang trong mình.
    • Shakable Beliefs (Niềm tin có thể thay đổi): Những niềm tin có thể thay đổi của khách hàng tiềm năng.
    • Other (Khác): Những thông tin khác liên quan đến khách hàng tiềm năng.
    • Common Words & Phrases (Từ ngữ và cụm từ phổ biến): Những từ ngữ và cụm từ mà khách hàng tiềm năng thường sử dụng.

4. Ví dụ minh họa:

  • Sản phẩm: Khóa học online về thiết kế web
  • Bảng ghi chú nghiên cứu:
Chủ đề Thông tin
Pains & Fears * “Tôi muốn tự thiết kế website cho doanh nghiệp của mình nhưng tôi không biết nên bắt đầu từ đâu.”
* “Tôi muốn học thiết kế web nhưng tôi sợ mất nhiều thời gian và tiền bạc.”
* “Tôi không có kiến thức về thiết kế web, tôi có thể học được không?”
Objections * “Tôi không có thời gian để học.”
* “Tôi không biết nên chọn khóa học nào cho phù hợp.”
* “Giá khóa học quá cao.”
Desires * “Tôi muốn học được những kỹ năng thiết kế web chuyên nghiệp.”
* “Tôi muốn tự thiết kế website cho doanh nghiệp của mình.”
* “Tôi muốn tăng doanh thu cho doanh nghiệp của mình bằng cách tạo ra một website hấp dẫn.”
Firm Beliefs * “Học thiết kế web rất khó.”
* “Thiết kế web là công việc của chuyên gia, tôi không thể làm được.”
Shakable Beliefs * “Tôi có thể tự học thiết kế web bằng cách tìm kiếm thông tin trên internet.”
* “Tôi có thể thuê một người thiết kế web cho tôi.”
Other * “Tôi là một người mới bắt đầu học thiết kế web.”
* “Tôi muốn học thiết kế web để tạo ra website cho doanh nghiệp của mình.”
* “Tôi muốn học thiết kế web để tạo ra website cho bản thân mình.”
Common Words & Phrases * “Thiết kế web”, “Tự học”, “Khóa học”, “Chuyên gia”, “Doanh nghiệp”, “Website”, “Hấp dẫn”, “Hiệu quả”,…

5. Kết luận:

Quá trình nghiên cứu giúp bạn thu thập và phân tích thông tin cần thiết để tạo ra những mẩu copy hiệu quả và thuyết phục hơn. Hãy luôn ghi nhớ rằng nghiên cứu là nền tảng cho sự thành công của mọi chiến dịch marketing. Hãy tập trung vào việc hiểu rõ khách hàng tiềm năng, sản phẩm và thị trường của bạn để tạo ra những mẩu copy hấp dẫn và thuyết phục.

Phần 6: Cách thức thực hiện nghiên cứu

Phần này sẽ đi sâu vào từng giai đoạn nghiên cứu, cung cấp những phương pháp cụ thể và ví dụ minh họa để giúp bạn thu thập và phân tích thông tin hiệu quả hơn.

1. Nghiên cứu sản phẩm:

  • Mục tiêu: Tìm hiểu kỹ về sản phẩm, khách hàng mục tiêu và thương hiệu hiện tại.
  • Cách thức:
    • Xây dựng bảng ghi chú:
      • Thông tin sản phẩm:
        • Ví dụ: Sản phẩm: Kem dưỡng da chống lão hóa.
        • Ghi chú: Tên sản phẩm: Kem dưỡng da chống lão hóa [Tên thương hiệu], Thành phần chính: Collagen, Hyaluronic Acid, Vitamin C, Cách sử dụng: Thoa đều lên da mặt sau khi rửa sạch, 2 lần mỗi ngày, Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
      • Tính năng:
        • Ví dụ: Sản phẩm: Máy lọc nước.
        • Ghi chú: Công nghệ lọc nước 5 cấp, Loại bỏ 99,9% vi khuẩn và kim loại nặng, Tăng cường khoáng chất có lợi cho sức khỏe.
      • Lợi ích:
        • Ví dụ: Sản phẩm: Khóa học online về marketing digital.
        • Ghi chú: Nâng cao kỹ năng marketing digital, Tăng doanh thu cho doanh nghiệp, Học hỏi từ chuyên gia hàng đầu, Được cấp chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học.
      • Điểm độc đáo:
        • Ví dụ: Sản phẩm: Giày thể thao.
        • Ghi chú: Công nghệ đệm khí độc quyền, Thiết kế độc đáo, Chất liệu cao cấp, Bảo hành 1 năm.
    • Nghiên cứu khách hàng mục tiêu:
      • Ví dụ: Sản phẩm: Kem dưỡng da chống lão hóa.
      • Ghi chú: Khách hàng mục tiêu: Phụ nữ từ 25-40 tuổi, quan tâm đến việc chăm sóc da, có thu nhập trung bình, thường sử dụng mạng xã hội, mua sắm online.
      • Phương pháp: Sử dụng dữ liệu khách hàng hiện tại, phân tích hành vi online, khảo sát trực tuyến, …
    • Phân tích thương hiệu:
      • Ví dụ: Thương hiệu: [Tên thương hiệu].
      • Ghi chú: Danh tiếng: Thương hiệu được biết đến với chất lượng sản phẩm cao, dịch vụ chuyên nghiệp, giá cả phù hợp. Uy tín: Thương hiệu được khách hàng tin tưởng và lựa chọn thường xuyên. Hình ảnh: Thương hiệu có hình ảnh hiện đại, sang trọng và gần gũi với khách hàng.
      • Phương pháp: Tìm kiếm thông tin trên website, mạng xã hội, diễn đàn, …

2. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh:

  • Mục tiêu: Phân tích chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu những điểm mạnh, điểm yếu của họ.
  • Cách thức:
    • Phân tích website:
      • Ví dụ: Đối thủ cạnh tranh: [Tên website].
      • Ghi chú: Nội dung: Website có nội dung hấp dẫn, đầy đủ thông tin, được cập nhật thường xuyên. Thiết kế: Website có thiết kế hiện đại, dễ sử dụng, giao diện thu hút khách hàng. SEO: Website được tối ưu hóa SEO tốt, xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm Google. Marketing: Website áp dụng nhiều chiến lược marketing hiệu quả như email marketing, quảng cáo trên Google, Facebook, …
      • Công cụ: Sử dụng các công cụ phân tích website như SEMrush, Ahrefs, Moz, …
    • Theo dõi hoạt động trên mạng xã hội:
      • Ví dụ: Đối thủ cạnh tranh: Trang Facebook [Tên thương hiệu].
      • Ghi chú: Nội dung: Trang Facebook được cập nhật thường xuyên với nội dung hấp dẫn, gần gũi với khách hàng. Hình ảnh: Hình ảnh trên trang Facebook đẹp, chất lượng cao, thu hút sự chú ý của khách hàng. Tương tác: Trang Facebook có tương tác tốt với khách hàng, nhận được nhiều like, comment, share, …
      • Công cụ: Sử dụng các công cụ phân tích mạng xã hội như Buzzsumo, Brand24, …
    • Phân tích quảng cáo:
      • Ví dụ: Đối thủ cạnh tranh: Quảng cáo Google AdWords của [Tên thương hiệu].
      • Ghi chú: Nội dung: Quảng cáo có nội dung hấp dẫn, gần gũi với nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Mục tiêu: Quảng cáo nhằm tăng nhận thức thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng, kêu gọi hành động mua hàng. Đối tượng mục tiêu: Quảng cáo được nhắm mục tiêu vào đúng đối tượng khách hàng tiềm năng. Kênh quảng cáo: Quảng cáo được phát trên Google, Facebook, YouTube,… với tần suất phù hợp.
      • Công cụ: Sử dụng các công cụ phân tích quảng cáo như SEMrush, Ahrefs, …
    • Nghiên cứu ý kiến khách hàng:
      • Ví dụ: Sản phẩm: Máy lọc nước của [Tên thương hiệu].
      • Ghi chú: Đánh giá tích cực: Khách hàng đánh giá cao về chất lượng lọc nước, thiết kế sản phẩm, dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đánh giá tiêu cực: Khách hàng phản ánh về giá cả sản phẩm cao, chế độ bảo hành chưa thật sự thuận tiện.
      • Phương pháp: Tìm kiếm thông tin trên các trang web đánh giá như VnReview, Chotot,… diễn đàn về sản phẩm, … mạng xã hội,…

3. Nghiên cứu thị trường:

  • Mục tiêu: Khai thác ý kiến khách hàng tiềm năng (Voice of Customer).
  • Cách thức:
    • Thu thập dữ liệu trực tiếp:
      • Phương pháp:
        • Phỏng vấn: Tiến hành phỏng vấn trực tiếp hoặc trực tuyến với khách hàng tiềm năng để thu thập thông tin chi tiết về nhu cầu, mong muốn, vấn đề của họ.
        • Khảo sát trực tuyến: Tạo khảo sát trực tuyến trên các nền tảng như Google Forms, SurveyMonkey, … để thu thập ý kiến của khách hàng tiềm năng về sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu của bạn.
        • Nhóm thảo luận trực tuyến: Tạo nhóm thảo luận trực tuyến trên Facebook, Reddit, … để thu thập ý kiến và giao tiếp trực tiếp với khách hàng tiềm năng.
      • Ví dụ:
        • Tạo khảo sát trực tuyến để thu thập ý kiến của khách hàng tiềm năng về những vấn đề mà họ gặp phải khi mua sắm online.
        • Tạo nhóm thảo luận trực tuyến để thu thập ý kiến của khách hàng tiềm năng về những tính năng mà họ mong muốn trên một sản phẩm mới.
    • Thu thập dữ liệu gián tiếp:
      • Phương pháp:
        • Phân tích các cuộc thảo luận: Theo dõi các cuộc thảo luận trên các diễn đàn, mạng xã hội, website,… liên quan đến sản phẩm hoặc lĩnh vực kinh doanh của bạn.
        • Phân tích phản hồi: Đọc các đánh giá, nhận xét của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ của bạn trên các trang web đánh giá, diễn đàn, mạng xã hội,…
        • Phân tích thông tin tìm kiếm: Phân tích những từ khóa mà khách hàng tiềm năng sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên Google.
      • Ví dụ:
        • Phân tích các cuộc thảo luận trên các diễn đàn về sức khỏe để thu thập thông tin về những vấn đề mà người dùng quan tâm liên quan đến sản phẩm bổ sung vitamin.
        • Đọc các đánh giá trên trang web đánh giá sản phẩm để hiểu rõ những điểm mạnh, điểm yếu của sản phẩm mà khách hàng đánh giá.
        • Phân tích từ khóa tìm kiếm liên quan đến dịch vụ thiết kế website trên Google để hiểu rõ những nhu cầu của khách hàng tiềm năng.

4. Xây dựng bảng ghi chú:

  • Sử dụng bảng ghi chú để sắp xếp và phân loại thông tin theo các chủ đề, giúp bạn dễ dàng tổng hợp và phân tích thông tin.
  • Ví dụ:
Chủ đề Thông tin
Pains & Fears * “Tôi luôn muốn tự thiết kế website cho doanh nghiệp của mình nhưng tôi không biết nên bắt đầu từ đâu.”
* “Tôi muốn học thiết kế web nhưng tôi sợ mất nhiều thời gian và tiền bạc.”
* “Tôi không có kiến thức về thiết kế web, tôi có thể học được không?”
Objections * “Tôi không có thời gian để học.”
* “Tôi không biết nên chọn khóa học nào cho phù hợp.”
* “Giá khóa học quá cao.”
Desires * “Tôi muốn học được những kỹ năng thiết kế web chuyên nghiệp.”
* “Tôi muốn tự thiết kế website cho doanh nghiệp của mình.”
* “Tôi muốn tăng doanh thu cho doanh nghiệp của mình bằng cách tạo ra một website hấp dẫn.”
Firm Beliefs * “Học thiết kế web rất khó.”
* “Thiết kế web là công việc của chuyên gia, tôi không thể làm được.”
Shakable Beliefs * “Tôi có thể tự học thiết kế web bằng cách tìm kiếm thông tin trên internet.”
* “Tôi có thể thuê một người thiết kế web cho tôi.”
Other * “Tôi là một người mới bắt đầu học thiết kế web.”
* “Tôi muốn học thiết kế web để tạo ra website cho doanh nghiệp của mình.”
* “Tôi muốn học thiết kế web để tạo ra website cho bản thân mình.”
Common Words & Phrases * “Thiết kế web”, “Tự học”, “Khóa học”, “Chuyên gia”, “Doanh nghiệp”, “Website”, “Hấp dẫn”, “Hiệu quả”,…

5. Lưu ý:

  • Luôn giữ tinh thần tò mò và tìm kiếm thông tin mới: Hãy luôn cập nhật những xu hướng mới nhất về thị trường, khách hàng tiềm năng và đối thủ cạnh tranh.
  • Sử dụng các công cụ nghiên cứu hiệu quả: Có rất nhiều công cụ nghiên cứu miễn phí hoặc có phí có thể giúp bạn thu thập và phân tích thông tin hiệu quả hơn.
  • Phân tích thông tin một cách chuyên nghiệp: Hãy sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu để tìm ra những xu hướng và kiến thức quan trọng từ những thông tin mà bạn thu thập được.
  • Luôn ghi nhớ rằng nghiên cứu là một quá trình liên tục: Hãy luôn cập nhật và bổ sung thông tin cho các bảng ghi chú của bạn để đảm bảo rằng bạn luôn có những thông tin mới nhất về sản phẩm, khách hàng tiềm năng và thị trường.

Kết luận:

Thực hiện nghiên cứu hiệu quả giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm, khách hàng tiềm năng và thị trường của mình, từ đó tạo ra những mẩu copy hấp dẫn và thuyết phục hơn. Hãy luôn ghi nhớ rằng nghiên cứu là nền tảng cho sự thành công của mọi chiến dịch marketing. Hãy tập trung vào việc thu thập và phân tích thông tin một cách chuyên nghiệp để tạo ra những mẩu copy hiệu quả nhất.

Phần 7: Quy trình viết copy

Sau khi đã nghiên cứu kỹ lưỡng và lên kế hoạch chi tiết, bạn đã sẵn sàng bước vào giai đoạn viết copy. Phần này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng những kiến thức đã học để viết ra những mẩu copy hấp dẫn và thuyết phục.

1. 5 câu hỏi tiềm thức:

Trước khi bắt đầu viết, hãy tự đặt ra 5 câu hỏi tiềm thức này để đảm bảo copy của bạn đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng:

  • Điều này có liên quan gì đến tôi? (How is this relevant to me right now?): Khách hàng cần cảm thấy copy của bạn liên quan trực tiếp đến họ, giải quyết vấn đề của họ hoặc thỏa mãn mong muốn của họ.
  • Tại sao tôi không nên nghĩ rằng điều này là điều tôi đã biết? (Why shouldn’t I categorize this as something I already know?): Copy của bạn cần mang đến thông tin mới, góc nhìn mới hoặc lợi ích mới mà khách hàng chưa biết.
  • Tôi hiểu lợi ích gì từ điều này? (Do I understand the benefits?): Bạn cần nêu rõ lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được khi mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của bạn.
  • Tôi hiểu lợi ích này sẽ được thực hiện như thế nào? (Do I understand how those benefits will be delivered?): Khách hàng cần hiểu rõ cơ chế hoạt động của sản phẩm hoặc dịch vụ để họ tin tưởng vào lợi ích mà bạn đã hứa hẹn.
  • Tôi có tin tưởng vào người/doanh nghiệp này? (Do I trust the person or business talking to me?): Khách hàng cần cảm thấy tin tưởng vào thương hiệu và người viết copy. Bạn có thể xây dựng sự tin tưởng bằng cách sử dụng bằng chứng tích cực, danh tiếng của thương hiệu, bằng chứng từ khách hàng hiện tại, …

2. 2 kỹ thuật viết copy:

  • Khai thác dữ liệu khách hàng (IOC – Voice of Customer): Sử dụng thông tin thu thập được từ Voice of Customer (IOC) để viết copy hấp dẫn và thuyết phục.
    • Cách thực hiện: Đọc kỹ bảng ghi chú IOC, chọn lọc những câu nói, mét-a-phor, từ ngữ,… phù hợp với thông điệp copy của bạn.
    • Lợi ích: Tạo ra sự đồng cảm và liên kết với khách hàng tiềm năng, bởi vì bạn đang sử dụng ngôn ngữ của họ.
  • Bổ sung thêm chiều sâu (Dimensionalization): Biến thông điệp copy sống động và dễ dàng hình dung bằng cách khai thác cảm xúc, tạo ra sự liên kết với trải nghiệm thực tế của khách hàng.
    • Cách thực hiện: Dùng ngôn ngữ hình ảnh và ví dụ cụ thể để miêu tả lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ, giúp khách hàng tiềm năng dễ dàng hình dung ra những điều họ sẽ nhận được.
    • Lợi ích: Tăng cường tác động cảm xúc và tạo ra sự thuyết phục mạnh mẽ hơn.

3. Cấu trúc thông điệp:

Cấu trúc thông điệp “Lead – Body – Close” là một cấu trúc cơ bản, được áp dụng cho hầu hết các mẩu copy. Cấu trúc này dựa trên tâm lý mua hàng của con người:

  • Mở đầu (Lead): Thu hút sự chú ý và tạo dựng niềm tin ban đầu.
    • Mục tiêu: Tạo ra sự tò mò, liên kết với cảm xúc của khách hàng, kết nối với ý tưởng chính của copy.
    • Kỹ thuật: Sử dụng tiêu đề hấp dẫn, khai thác vấn đề của khách hàng, tạo ra sự khẩn cấp,…
  • Nội dung (Body): Xây dựng lập luận và thuyết phục khách hàng.
    • Mục tiêu: Xây dựng lập luận logic, giải quyết nghi vấn của khách hàng, thể hiện bằng chứng và minh chứng cho những lợi ích được nêu ra.
    • Kỹ thuật: Phương pháp OCPB, khai thác IOC, dimensionalization,…
  • Kết thúc (Close): Kêu gọi hành động mua hàng.
    • Mục tiêu: Tạo ra sự khẩn cấp, thúc đẩy khách hàng hành động ngay lập tức.
    • Kỹ thuật: Nêu rõ lời đề nghị, hành động cần thực hiện, tạo ra sự hiếm hữu, khuyến mãi,…

4. Ví dụ minh họa:

Sản phẩm: Khóa học online về thiết kế web

Lead:

  • Tiêu đề: “Bạn muốn tự thiết kế website chuyên nghiệp cho doanh nghiệp của mình nhưng không biết bắt đầu từ đâu?”
  • Nội dung: “Bạn muốn tạo ra một website hấp dẫn, thu hút khách hàng và tăng doanh thu cho doanh nghiệp? Nhưng bạn cảm thấy bối rối vì không biết nên bắt đầu từ đâu, lo lắng về kỹ năng thiếu thốn và sợ mất nhiều thời gian và tiền bạc cho việc học hỏi?”

Body:

  • OCPB:
    • Objection: “Tôi không có kiến thức về thiết kế web, tôi có thể học được không?”
    • Claim: “Khóa học của chúng tôi dành cho tất cả mọi người, dù bạn có kiến thức về thiết kế web hay không.”
    • Proof: “Khóa học được dạy bởi những chuyên gia có kinh nghiệm và được thiết kế theo phương pháp dễ hiểu và thực hành.”
    • Benefit: “Bạn sẽ học được những kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự thiết kế website chuyên nghiệp cho doanh nghiệp của mình.”
  • IOC:
    • “Tôi luôn muốn tự thiết kế website cho doanh nghiệp của mình nhưng tôi không biết nên bắt đầu từ đâu.”
    • “Tôi muốn học thiết kế web nhưng tôi sợ mất nhiều thời gian và tiền bạc.”
  • Dimensionalization: “Hãy tưởng tượng bạn có thể tự thiết kế website chuyên nghiệp cho doanh nghiệp của mình, mang lại hiệu quả kinh doanh tốt hơn và thu hút nhiều khách hàng hơn.”

Close:

  • Lời đề nghị: “Hãy tham gia khóa học thiết kế web của chúng tôi và trở thành chuyên gia thiết kế website chỉ trong vòng [Thời gian] tuần.”
  • Hành động: “Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi [Ưu đãi]!”
  • Tạo ra sự khẩn cấp: “Số lượng chỗ học có hạn, hãy đăng ký ngay trước khi hết chỗ!”

Kết luận:

Quy trình viết copy “Lead – Body – Close” là một hướng dẫn cơ bản giúp bạn viết ra những mẩu copy hiệu quả. Tuy nhiên, bạn cần luôn tập trung vào tâm lý khách hàng, sử dụng những kỹ thuật copywriting hiệu quả và không ngừng trau dồi kỹ năng viết copy của mình.

Phần 8: Kỹ thuật viết từng phần của copy

Phần này sẽ đi sâu vào kỹ thuật viết từng phần của copy, giúp bạn nắm vững cách sử dụng những nguyên tắc và kỹ thuật copywriting để tạo ra những mẩu copy hấp dẫn, thuyết phục và hiệu quả cho từng giai đoạn của thông điệp.

1. Mở đầu (Lead):

  • Mục tiêu: Thu hút sự chú ý và tạo dựng niềm tin ban đầu.
    • Tạo ra sự tò mò: Khơi gợi sự tò mò của khách hàng bằng cách đặt ra câu hỏi, nêu bật vấn đề, giới thiệu một thông tin bất ngờ hoặc hứa hẹn một bí mật.
    • Liên kết với cảm xúc: Kết nối với cảm xúc của khách hàng bằng cách sử dụng ngôn ngữ gần gũi, hình ảnh hấp dẫn, âm thanh thu hút,…
    • Kết nối với ý tưởng chính: Giới thiệu ý tưởng chính của copy và kết nối nó với nhu cầu, mong muốn của khách hàng.
  • Kỹ thuật:
    • Tiêu đề hấp dẫn (Headline): Sử dụng những tiêu đề hấp dẫn, gây tò mò, liên quan đến nhu cầu của khách hàng.
      • Ví dụ:
        • “Bạn muốn tự thiết kế website chuyên nghiệp nhưng không biết bắt đầu từ đâu?” (Tạo ra sự tò mò)
        • “7 Sai lầm thường gặp khi thiết kế website” (Nêu bật vấn đề)
        • “Bí mật để tạo ra website hấp dẫn khách hàng” (Hứa hẹn bí mật)
    • Câu hỏi kêu gọi: Đặt ra những câu hỏi gây tò mò và khiến khách hàng muốn tìm hiểu thêm.
      • Ví dụ: “Bạn có muốn tăng doanh thu cho doanh nghiệp của mình không?”
    • Khai thác cảm xúc: Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, hình ảnh hấp dẫn để khơi gợi cảm xúc của khách hàng.
      • Ví dụ: “Hãy tưởng tượng bạn có thể tự thiết kế website chuyên nghiệp cho doanh nghiệp của mình, mang lại hiệu quả kinh doanh tốt hơn và thu hút nhiều khách hàng hơn.”
    • Tạo ra sự khẩn cấp: Tạo ra cảm giác khẩn cấp để khách hàng muốn hành động ngay lập tức.
      • Ví dụ: “Chương trình khuyến mãi chỉ kéo dài trong vòng [Số lượng] ngày!”

2. Nội dung (Body):

  • Mục tiêu: Xây dựng lập luận logic, giải quyết nghi vấn của khách hàng, thể hiện bằng chứng và minh chứng cho những lợi ích được nêu ra.
  • Kỹ thuật:
    • Phương pháp OCPB (Objection, Claim, Proof, Benefit): Xác định và giải quyết các nghi ngờ hoặc phản đối của khách hàng.
      • Objection (Sự phản đối): Xác định những nghi vấn hoặc phản đối mà khách hàng tiềm năng có thể có.
        • Ví dụ: “Khóa học này có thật sự hiệu quả không?”
      • Claim (Lời khẳng định): Đưa ra lời khẳng định để giải quyết nghi vấn của khách hàng.
        • Ví dụ: “Khóa học này đã giúp hàng ngàn người tăng doanh thu cho doanh nghiệp của họ.”
      • Proof (Bằng chứng): Cung cấp bằng chứng để hỗ trợ cho lời khẳng định của bạn.
        • Ví dụ: “Bạn có thể xem những bằng chứng tích cực từ khách hàng hiện tại trên website của chúng tôi.”
      • Benefit (Lợi ích): Nêu rõ lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được khi mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của bạn.
        • Ví dụ: “Bạn sẽ học được những kỹ năng marketing digital chuyên nghiệp và tăng doanh thu cho doanh nghiệp của mình chỉ trong vòng [Số lượng] tuần.”
    • Khai thác IOC: Sử dụng thông tin thu thập được từ Voice of Customer (IOC) để viết copy hấp dẫn và thuyết phục.
      • Ví dụ: “Tôi luôn muốn tự thiết kế website cho doanh nghiệp của mình nhưng tôi không biết nên bắt đầu từ đâu.” -> “Khóa học này sẽ hướng dẫn bạn từng bước một, từ khởi động cho đến hoàn thành website chuyên nghiệp.”
    • Dimensionalization: Biến thông điệp copy trở nên sống động và dễ dàng hình dung bằng cách khai thác cảm xúc, tạo ra sự liên kết với trải nghiệm thực tế của khách hàng.
      • Ví dụ: “Hãy tưởng tượng bạn có thể tự thiết kế website chuyên nghiệp cho doanh nghiệp của mình, mang lại hiệu quả kinh doanh tốt hơn và thu hút nhiều khách hàng hơn.”
    • Cung cấp bằng chứng tích cực: Sử dụng những bằng chứng tích cực như đánh giá từ khách hàng hiện tại, kết quả nghiên cứu, … để tăng cường sự tin tưởng của khách hàng.
    • Kết hợp hình ảnh và video: Sử dụng hình ảnh và video hấp dẫn để thể hiện lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ một cách sinh động.

3. Kết thúc (Close):

  • Mục tiêu: Tạo ra sự khẩn cấp, thúc đẩy khách hàng hành động ngay lập tức.
  • Kỹ thuật:
    • Nêu rõ lời đề nghị: Nêu rõ lợi ích mà khách hàng tiềm năng sẽ nhận được khi mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của bạn, cùng với giá cả hoặc chi phí mà họ phải trả.
    • Hành động cần thực hiện: Nêu rõ hành động duy nhất mà bạn muốn khách hàng tiềm năng thực hiện sau khi đọc copy của bạn, ví dụ: “Click vào đây để tìm hiểu thêm”, “Liên hệ ngay để đặt hàng”, “Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi”,…
    • Tạo ra sự hiếm hữu: Tạo ra cảm giác khách hàng chỉ có thời gian hạn chế để nhận được lợi ích hoặc ưu đãi đặc biệt.
      • Ví dụ: “Chương trình khuyến mãi chỉ kéo dài trong vòng [Số lượng] ngày!”
    • Tạo ra sự khẩn cấp: Tạo ra cảm giác khách hàng cần hành động ngay lập tức để tránh bỏ lỡ cơ hội.
      • Ví dụ: “Số lượng chỗ học có hạn, hãy đăng ký ngay trước khi hết chỗ!”
    • Sử dụng những cụm từ gợi ý: “Hãy hành động ngay”, “Đừng bỏ lỡ cơ hội”, “Nhanh tay lên”, … để thúc đẩy khách hàng hành động.
    • Cung cấp bảo đảm: Cung cấp bảo đảm cho khách hàng tiềm năng, ví dụ: “Hoàn tiền 100% nếu bạn không hài lòng với sản phẩm.”

Ví dụ minh họa:

Sản phẩm: Khóa học online về marketing digital

Lead:

  • Tiêu đề: “Bạn muốn tăng doanh thu cho doanh nghiệp của mình nhưng không biết bắt đầu từ đâu?”
  • Nội dung: “Bạn muốn tạo ra những chiến dịch marketing digital hiệu quả, thu hút khách hàng và tăng doanh thu cho doanh nghiệp? Nhưng bạn cảm thấy bối rối vì không biết nên bắt đầu từ đâu, lo lắng về kỹ năng thiếu thốn và sợ mất nhiều thời gian và tiền bạc cho việc học hỏi?”

Body:

  • OCPB:
    • Objection: “Tôi không có kiến thức về marketing digital, tôi có thể học được không?”
    • Claim: “Khóa học của chúng tôi dành cho tất cả mọi người, dù bạn có kiến thức về marketing digital hay không.”
    • Proof: “Khóa học được dạy bởi những chuyên gia có kinh nghiệm và được thiết kế theo phương pháp dễ hiểu và thực hành.”
    • Benefit: “Bạn sẽ học được những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện chiến dịch marketing digital hiệu quả cho doanh nghiệp của mình.”
  • IOC:
    • “Tôi muốn học marketing digital nhưng tôi sợ mất nhiều thời gian và tiền bạc.”
    • “Tôi muốn học marketing digital nhưng tôi không biết nên chọn khóa học nào cho phù hợp.”
  • Dimensionalization: “Hãy tưởng tượng bạn có thể tự thực hiện chiến dịch marketing digital hiệu quả cho doanh nghiệp của mình, thu hút nhiều khách hàng hơn và tăng doanh thu một cách đáng kể.”

Close:

  • Lời đề nghị: “Tham gia khóa học marketing digital của chúng tôi và trở thành chuyên gia marketing digital chỉ trong vòng [Số lượng] tuần.”
  • Hành động: “Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi [Ưu đãi]!”
  • Tạo ra sự khẩn cấp: “Số lượng chỗ học có hạn, hãy đăng ký ngay trước khi hết chỗ!”

Kết luận:

Nắm vững kỹ thuật viết copy cho từng phần giúp bạn tạo ra những mẩu copy hấp dẫn, thuyết phục và hiệu quả hơn. Hãy luôn tập trung vào việc hiểu rõ tâm lý khách hàng, sử dụng những kỹ thuật copywriting hiệu quả và không ngừng trau dồi kỹ năng viết copy của mình.

Phần 9: Kỹ thuật chỉnh sửa copy

Sau khi đã viết xong bản nháp, việc chỉnh sửa copy là vô cùng quan trọng để đảm bảo nội dung của bạn rõ ràng, dễ hiểu, thuyết phục và hiệu quả. Phần này sẽ giới thiệu hai kỹ thuật chỉnh sửa copy phổ biến: Phương pháp Cub và Phương pháp Swappy.

1. Phương pháp Cub:

  • Mục tiêu: Nhận biết và sửa lỗi về copy rối, copy không đáng tin và copy nhàm chán.
    • Copy rối (Confusing Copy): Khách hàng tiềm năng không hiểu rõ thông điệp của bạn do ngôn ngữ rối rắm, cấu trúc câu không rõ ràng, sử dụng quá nhiều từ ngữ khoa học hoặc chuyên nghiệp.
    • Copy không đáng tin (Unbelievable Copy): Khách hàng tiềm năng không tin tưởng vào thông điệp của bạn do thiếu bằng chứng, lời hứa quá lớn, hoặc sử dụng những cụm từ không đáng tin cậy.
    • Copy nhàm chán (Boring Copy): Khách hàng tiềm năng không cảm thấy hứng thú khi đọc copy của bạn do nội dung quá nhàm chán, thiếu sự sống động và hấp dẫn.
  • Cách thức:
    • Bước 1: Cho người khác đọc copy của bạn.
      • Hãy cho những người thuộc đối tượng khách hàng tiềm năng của bạn đọc copy và nhờ họ nhận xét về nội dung.
      • Bạn cũng có thể nhờ những người bạn hoặc đồng nghiệp đọc copy của bạn.
      • Yêu cầu họ chỉ ra những phần copy mà họ cảm thấy rối rắm, không đáng tin cậy hoặc nhàm chán.
    • Bước 2: Phân tích phản hồi.
      • Hãy chú ý đến những phần copy mà nhiều người nhận xét là rối rắm, không đáng tin cậy hoặc nhàm chán.
    • Bước 3: Chỉnh sửa copy.
      • Nếu copy rối: Cắt bớt những câu không cần thiết, sử dụng những từ ngữ gần gũi và dễ hiểu hơn, sắp xếp lại cấu trúc câu cho rõ ràng.
      • Nếu copy không đáng tin: Cung cấp thêm bằng chứng cho lời khẳng định của bạn, sử dụng những cụm từ đáng tin cậy hơn.
      • Nếu copy nhàm chán: Thêm những câu chuyện, hình ảnh, ví dụ cụ thể vào copy để tạo ra sự sống động và hấp dẫn hơn.

2. Phương pháp Swappy:

  • Mục tiêu: Kiểm tra lại từng dòng copy để đảm bảo rằng mỗi dòng đều có mục đích và có bằng chứng hỗ trợ.
  • Cách thức:
    • Bước 1: Đọc lại copy của bạn từng dòng một.
    • Bước 2: Đặt ra những câu hỏi cho mỗi dòng copy:
      • “Dòng copy này có mục đích gì?”
      • “Dòng copy này có thuyết phục khách hàng tiềm năng không?”
      • “Dòng copy này có bằng chứng hỗ trợ không?”
    • Bước 3: Chỉnh sửa copy.
      • Cắt bớt những dòng copy không cần thiết hoặc không thuyết phục.
      • Thêm bằng chứng cho những dòng copy cần thiết.
      • Sắp xếp lại cấu trúc câu cho rõ ràng và dễ hiểu.

3. Ví dụ minh họa:

  • Copy ban đầu: “Sản phẩm của chúng tôi rất tốt, bạn nên mua nó.”
  • Phân tích:
    • Confusing Copy: Không nêu rõ những ưu điểm của sản phẩm.
    • Unbelievable Copy: Không cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho lời khẳng định.
    • Boring Copy: Thiếu sự hấp dẫn và sống động.
  • Copy sau khi chỉnh sửa: “Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để giúp bạn [Lợi ích]. Nó được làm từ [Chất liệu] cao cấp và có [Tính năng] độc đáo. Hàng ngàn khách hàng đã tin tưởng và sử dụng sản phẩm của chúng tôi. Hãy thử nghiệm sản phẩm của chúng tôi ngay hôm nay!”
  • Phân tích:
    • Rõ ràng hơn: Nêu rõ những ưu điểm của sản phẩm.
    • Đáng tin cậy hơn: Cung cấp bằng chứng tích cực từ khách hàng.
    • Hấp dẫn hơn: Sử dụng ngôn ngữ gần gũi và thu hút khách hàng.

4. Lưu ý:

  • Luôn tập trung vào tâm lý khách hàng: Hãy đặt mình vào vị trí của khách hàng tiềm năng và suy nghĩ xem họ muốn đọc gì, họ muốn biết gì và họ muốn cảm nhận gì khi đọc copy của bạn.
  • Sử dụng các công cụ chỉnh sửa: Có rất nhiều công cụ chỉnh sửa copy miễn phí hoặc có phí có thể giúp bạn chỉnh sửa copy hiệu quả hơn.
  • Không ngừng trau dồi kỹ năng chỉnh sửa: Hãy luôn tập trung vào việc cải thiện kỹ năng chỉnh sửa copy của mình bằng cách đọc những cuốn sách, bài viết về copywriting, tham gia các khóa học và luyện tập thường xuyên.

Kết luận:

Chỉnh sửa copy là một bước quan trọng trong quá trình tạo ra những mẩu copy hiệu quả. Hãy sử dụng những kỹ thuật chỉnh sửa như Phương pháp Cub và Phương pháp Swappy để đảm bảo rằng copy của bạn rõ ràng, dễ hiểu, thuyết phục và hiệu quả.

Phần 10: Lưu ý về phong cách viết

Phần này sẽ đề cập đến những lưu ý quan trọng về phong cách viết, giúp bạn tạo ra những mẩu copy phù hợp với đối tượng khách hàng, mục tiêu chiến dịch và tạo ra sự thu hút với khách hàng.

1. Không có phong cách viết copy nào là hoàn hảo:

  • Mỗi phong cách viết đều có những ưu nhược điểm riêng.
  • Hãy lựa chọn phong cách phù hợp với đối tượng khách hàng, mục tiêu chiến dịch và tạo ra sự thu hút với khách hàng.

2. Luôn ưu tiên sự rõ ràng và dễ hiểu cho khách hàng:

  • Hãy viết copy một cách rõ ràng, dễ hiểu và gần gũi với khách hàng.
  • Tránh sử dụng những từ ngữ quá khoa học, chuyên nghiệp hoặc khó hiểu.
  • Luôn ghi nhớ rằng mục tiêu của copy là thuyết phục khách hàng tiềm năng mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của bạn.

3. Lưu ý về ngữ pháp, chính tả và dấu câu:

  • Hãy sử dụng ngữ pháp chính xác và dấu câu đúng cách để tạo ra sự uy tín cho copy của bạn.
  • Tuy nhiên, đừng quá cứng nhắc về ngữ pháp mà làm cho copy trở nên nhàm chán hoặc khó hiểu.
  • Hãy sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và gần gũi với cách nói của khách hàng mục tiêu.

4. Một số lưu ý về phong cách viết:

  • Sử dụng cụm từ gợi ý: “Hãy hành động ngay”, “Đừng bỏ lỡ cơ hội”, “Nhanh tay lên”, … để thúc đẩy khách hàng hành động.
  • Tạo ra sự khẩn cấp: Tạo ra cảm giác khách hàng cần hành động ngay lập tức để tránh bỏ lỡ cơ hội.
  • Cung cấp bảo đảm: Cung cấp bảo đảm cho khách hàng tiềm năng, ví dụ: “Hoàn tiền 100% nếu bạn không hài lòng với sản phẩm.”
  • Kết hợp hình ảnh và video: Sử dụng hình ảnh và video hấp dẫn để thể hiện lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ một cách sinh động.
  • Nêu rõ lợi ích: Hãy nêu rõ những lợi ích mà khách hàng tiềm năng sẽ nhận được khi mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của bạn.
  • Sử dụng ngôn ngữ tích cực: Hãy sử dụng những từ ngữ tích cực, gần gũi và thân thiện để tạo ra sự thu hút với khách hàng.
  • Tạo ra sự liên kết với trải nghiệm thực tế của khách hàng: Sử dụng những ví dụ cụ thể và gần gũi với cuộc sống của khách hàng tiềm năng để tạo ra sự đồng cảm và thuyết phục.

5. Ví dụ minh họa:

  • Sản phẩm: Khóa học online về thiết kế web
  • Phong cách viết:
    • Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, thân thiện.
    • Tập trung vào những lợi ích thực tế mà khách hàng tiềm năng sẽ nhận được.
    • Tạo ra sự khẩn cấp và khuyến mãi hấp dẫn.
  • Ví dụ:
    • “Bạn muốn tự thiết kế website cho doanh nghiệp của mình nhưng không biết nên bắt đầu từ đâu? Hãy tham gia khóa học thiết kế web của chúng tôi và trở thành chuyên gia thiết kế website chỉ trong vòng [Số lượng] tuần. Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi [Ưu đãi]!”

6. Lưu ý về phong cách viết cho các lĩnh vực khác nhau:

  • Lĩnh vực kinh doanh: Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, tập trung vào những lợi ích kinh doanh cụ thể.
  • Lĩnh vực giáo dục: Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, gần gũi, tập trung vào việc giới thiệu những kiến thức và kỹ năng mà khách hàng tiềm năng sẽ học được.
  • Lĩnh vực y tế: Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, tập trung vào sự an toàn và hiệu quả của sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Lĩnh vực thời trang: Sử dụng ngôn ngữ hấp dẫn, tập trung vào phong cách và sự thời thượng của sản phẩm.

7. Kết luận:

Phong cách viết copy là rất quan trọng để tạo ra những mẩu copy hiệu quả. Hãy luôn ghi nhớ rằng copy của bạn phải phù hợp với đối tượng khách hàng, mục tiêu chiến dịch và tạo ra sự thu hút với khách hàng. Hãy luôn trau dồi kỹ năng viết copy của mình để tạo ra những mẩu copy chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.

Phần 11: Kiểm tra A/B

Kiểm tra A/B (A/B testing) là một phương pháp quan trọng trong copywriting và marketing, giúp bạn so sánh hiệu quả của hai phiên bản copy khác nhau để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn. Phần này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về kiểm tra A/B và hướng dẫn cách thực hiện hiệu quả.

1. Kiểm tra A/B là gì?

  • Kiểm tra A/B là một phương pháp thí nghiệm để so sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing, ví dụ: tiêu đề, nội dung copy, thiết kế website, … để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn với khách hàng tiềm năng.
  • Bạn sẽ hiển thị hai phiên bản khác nhau của yếu tố marketing đó cho hai nhóm khách hàng khác nhau và theo dõi hành vi của họ để xác định phiên bản nào mang lại kết quả tốt hơn.

2. Lý do sử dụng kiểm tra A/B:

  • Xác định phiên bản copy hiệu quả nhất cho chiến dịch marketing của bạn.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) của chiến dịch marketing.
  • Cải thiện hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trên Google, Facebook, YouTube,…
  • Tối ưu hóa nội dung website và tăng lượng người truy cập.

3. Cách thực hiện kiểm tra A/B:

  • Bước 1: Xác định mục tiêu kiểm tra: Bạn muốn kiểm tra gì? Tiêu đề, nội dung copy, thiết kế website, …
  • Bước 2: Tạo hai phiên bản A và B: Hãy tạo ra hai phiên bản khác nhau của yếu tố marketing mà bạn muốn kiểm tra.
  • Bước 3: Lựa chọn đối tượng kiểm tra: Hãy chọn nhóm khách hàng tiềm năng phù hợp cho việc kiểm tra.
  • Bước 4: Phân phối hai phiên bản A và B: Hãy hiển thị hai phiên bản A và B cho hai nhóm khách hàng khác nhau.
  • Bước 5: Theo dõi kết quả: Hãy theo dõi hành vi của khách hàng tiềm năng trong hai nhóm và ghi chép kết quả.
  • Bước 6: Phân tích kết quả: Hãy phân tích kết quả kiểm tra để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
  • Bước 7: Áp dụng phiên bản hiệu quả hơn: Hãy áp dụng phiên bản hiệu quả hơn cho tất cả khách hàng tiềm năng.

4. Lựa chọn nội dung kiểm tra:

  • Kiểm tra những yếu tố có sự khác biệt rõ rệt và có thể tạo ra sự thay đổi đáng kể trong tỷ lệ chuyển đổi.
  • Ví dụ:
    • Tiêu đề: Thay đổi tiêu đề để xem tiêu đề nào thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng hơn.
    • Nút kêu gọi hành động (CTA): Thay đổi nội dung của nút kêu gọi hành động để xem nút nào thu hút khách hàng nhấp chút hơn.
    • Hình ảnh: Thay đổi hình ảnh để xem hình ảnh nào thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng hơn.
    • Nội dung copy: Thay đổi nội dung copy để xem nội dung nào thuyết phục khách hàng tiềm năng hơn.

5. Công cụ kiểm tra A/B:

  • Có rất nhiều công cụ kiểm tra A/B miễn phí hoặc có phí trên thị trường, ví dụ:
    • Google Optimize
    • Optimizely
    • VWO
    • AB Tasty
    • Crazy Egg
    • Hotjar

6. Lưu ý khi thực hiện kiểm tra A/B:

  • Kiểm tra một yếu tố mỗi lần: Chỉ thay đổi một yếu tố mỗi lần để xác định rõ ràng yếu tố nào đang ảnh hưởng đến kết quả.
  • Chọn nhóm khách hàng tiềm năng phù hợp: Hãy chọn nhóm khách hàng tiềm năng phù hợp cho việc kiểm tra, ví dụ: những người đã truy cập website của bạn trước đó, những người đã nhấp chút vào quảng cáo của bạn, …
  • Kiểm tra trong thời gian đủ dài: Hãy kiểm tra trong thời gian đủ dài để đảm bảo kết quả đúng chính xác và không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố ngẫu nhiên.
  • Phân tích kết quả một cách chuyên nghiệp: Hãy sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu để tìm ra những xu hướng và kiến thức quan trọng từ những thông tin mà bạn thu thập được.

7. Kết luận:

Kiểm tra A/B là một công cụ hiệu quả giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch marketing của mình và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Hãy luôn áp dụng phương pháp kiểm tra A/B để đảm bảo rằng bạn luôn đang sử dụng những yếu tố marketing hiệu quả nhất cho chiến dịch của mình.

Sách cùng chủ đề

Index